Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bước tiến
bước tiến
Các từ đồng nghĩa:
tiến lên phía trước
buộc tội
tiến hành
bước lên phía trước
tiến về phía trước
tiến trình
bước lên
tiến bộ
phát triển
tiến triển
đi tới
đi lên
thăng tiến
đột phá
mở rộng
khởi sắc
cải tiến
đi lên phía trước
vượt qua
thúc đẩy
Chia sẻ bài viết: