Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bụi bặm
bụi bặm
Các từ đồng nghĩa:
bụi
bụi bẩn
đạt
cất
mủn
rặc
tro
bốt
mảnh vụn
mảnh vỡ
phân hoá
bồ hóng
đám bụi mù
hổi
xơ vải
gạch vụn
phản rác rưởi
vầy đất
lau chùi bàn ghế
quét bụi
Chia sẻ bài viết: