bồ hóng - từ đồng nghĩa, bồ hóng - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- phủ bồ hóng
- mồ hóng
- bụi bẩn
- bụi mịn
- bụi khói
- bồ hóng đen
- bồ hóng bếp
- bồ hóng nhà
- bồ hóng bám
- bám bụi
- bụi than
- bụi bếp
- bụi đen
- bụi khói bếp
- bụi bặm
- bụi mù
- bụi mịn đen
- bụi bám dính
- bụi bẩn đen
- bụi bám trên
- bụi bám vào