Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
mủn
mủn
Các từ đồng nghĩa:
mềm
nát
bố
vụn
nhạo
mỏng
dễ vỡ
hử
ra
bị hỏng
mủn
xốp
bộng
lộng
mềm nhũn
mềm yếu
bị phân hủy
bị mục
bị thối
bị nát
Chia sẻ bài viết: