Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bồng bế
bồng bế
Các từ đồng nghĩa:
bế
bộng
bế ẵm
bé bỏng
nâng niu
ôm
cồng
đỏ
vỗ về
rủ
dỗ
chở che
che chở
nuôi nấng
đùa
thuyền bồng bềnh
lắc lư
nhẹ nhàng
đung đưa
vận chuyển
Chia sẻ bài viết: