Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bộng
bộng
Các từ đồng nghĩa:
hốc
lờ
khoảng
rộng
vệt
hám
hăng
tỏ
khẽ
vừng
chờ
khó
gốc
khoảng trống
khoang rỗng
vùng trống
khoang hốc
khoang lỗ
khoang hang
khoang tổ
khoang khe
Chia sẻ bài viết: