Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
che chở
che chở
Các từ đồng nghĩa:
bảo vệ
hỗ trợ
sự che chở
nơi trú ẩn
chở che
an toàn
bảo lãnh
bảo hộ
che đậy
giúp đỡ
cứu trợ
đỡ đầu
bảo đảm
che chắn
tránh né
phòng vệ
đề phòng
cứu giúp
bảo vệ lẫn nhau
hộ tống
Chia sẻ bài viết: