Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nâng niu
nâng niu
Các từ đồng nghĩa:
nuông chiều
chiều chuộng
âu yếm
cùng
mơn trớn
vuốt ve
yêu
nâng niu
chăm sóc
trân trọng
thương yêu
bảo vệ
hà hơi
vỗ về
đối xử tốt
khoan dung
thể hiện tình cảm
tôn trọng
điều dưỡng
nâng đỡ
Chia sẻ bài viết: