Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bé bỏng
bé bỏng
Các từ đồng nghĩa:
nhỏ bé
bế
trẻ con
non nớt
yếu ớt
mỏng manh
nhút nhát
tí hon
thơ ngây
dễ thương
ngây thơ
bé xíu
bé nhỏ
nhỏ nhắn
tender
mềm mại
khờ khạo
bất lực
dễ bị tổn thương
bất tài
Chia sẻ bài viết: