Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đung đưa
đung đưa
Các từ đồng nghĩa:
lắc lư
dao động
chao đảo
rung rinh
lắc
vừng
quay cuồng
vấy
đứng
lắc nhẹ
chảo
vung vẩy
đung đưa nhẹ
lắc lư nhẹ
đung đưa chậm
đung đưa nhanh
vung vẩy nhẹ
rung động
chao nghiêng
đung đưa tự nhiên
Chia sẻ bài viết: