Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình ổn
bình ổn
Các từ đồng nghĩa:
ổn định
duy trì
kiểm soát
cố định
bảo đảm
thăng bằng
điều hòa
làm cho vững
giữ vững
không thay đổi
bình yên
tĩnh lặng
bình thường
không dao động
điều chỉnh
cân bằng
vững chắc
bình tĩnh
ổn thỏa
không biến động
Chia sẻ bài viết: