Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ổn thỏa
ổn thỏa
Các từ đồng nghĩa:
ơn
được rồi
hài lòng
tót
đúng cách
rất tốt
đuốc
a-ổn
thỏa đáng
chấp nhận được
vừa ý
hài lòng
khá tốt
đạt yêu cầu
khá ổn
đụ
thích hợp
vừa vặn
đúng đắn
không tệ
Chia sẻ bài viết: