Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình dân
bình dân
Các từ đồng nghĩa:
bình dân
giá cả phải chăng
phải chăng
không đạt
giá rẻ
rẽ
chi phí thấp
hợp lý
tiết kiệm
dần dà
thường dân
người thương
người dân
đại chúng
phổ thông
thông dụng
đơn giản
mộc mạc
bình thường
không sang trọng
không cầu kỳ
Chia sẻ bài viết: