mộc mạc
Các từ đồng nghĩa:
- thổ lộ
- sự thô thiển
- không khéo léo
- tính thiếu chải chuốt
- tính thiếu trang nhã
- tính không thanh nhã
- ăn mặc xuề xòa
- sự vụng về
- vụng về
- cách cư xử tồi tệ
- sự thô lỗ
- đơn giản
- chân thật
- mộc mạc
- không cầu kỳ
- thô sơ
- bình dị
- tự nhiên
- không phức tạp
- không trang trọng
- không bóng bẩy