thường dân
Các từ đồng nghĩa:
- người dân
- dân thường
- người thương
- công dân
- dân sự
- lương dân
- người bình thường
- người dân thường
- người không có chức vụ
- người không có địa vị
- dẫn chứng
- dân đen
- người lao động
- người dân địa phương
- người dân bản địa
- người dân thành phố
- người dân nông thôn
- người dân tộc
- người dân nghèo