Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phổ thông
phổ thông
Các từ đồng nghĩa:
thông thường
đại chúng
chững
căn bản
tổng quát
phổ biến
dễ hiểu
không chuyên
thông dụng
thông tin đại chúng
đơn giản
bình dân
thưởng thức
thông thạo
thường gặp
thông tin phổ cập
phổ cập
đại trà
thông tin chung
không đặc biệt
Chia sẻ bài viết: