Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình bầu
bình bầu
Các từ đồng nghĩa:
bình chọn
bầu chọn
bình xét
bình phẩm
đánh giá
chấm điểm
tán dương
khen thưởng
tôn vinh
công nhận
đề cử
khuyến khích
thưởng
tang thương
vinh danh
tôn sùng
khẳng định
đánh giá cao
thẩm định
xét duyệt
Chia sẻ bài viết: