Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
khen thưởng
khen thưởng
Các từ đồng nghĩa:
giải thưởng
tiền thưởng
phần thưởng
quà tặng
ưu đãi
đặc quyền
hoa hồng
khen ngợi
tang thương
thưởng thức
thưởng công
thưởng phạt
khen thưởng
tặng quà
khen thưởng thành tích
khen thưởng đột xuất
khen thưởng thường niên
khen thưởng cá nhân
khen thưởng tập thể
khen thưởng xuất sắc
khen thưởng đặc biệt
Chia sẻ bài viết: