Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tôn vinh
tôn vinh
Các từ đồng nghĩa:
tôn trọng
tôn sùng
tôn thờ
kính trọng
kính nể
vinh danh
vinh quang
ca ngợi
khen ngợi
đánh giá cao
tán dương
khẳng định
tôn vinh
đề cao
nâng cao
tôn quý
trân trọng
thưởng thức
ngưỡng mộ
đánh giá
Chia sẻ bài viết: