Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình chọn
bình chọn
Các từ đồng nghĩa:
bầu
chốn
bình bầu
bình chọn
bình xét
đánh giá
tuyển chọn
chấm điểm
quyết định
lựa chọn
xét duyệt
tuyển bầu
đề cử
thẩm định
phê duyệt
xét chọn
đánh giá chất lượng
chọn lọc
đề xuất
tuyển lựa
Chia sẻ bài viết: