Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bán kính
bán kính
Các từ đồng nghĩa:
vòng
phạm vi
tầm với
không gian
quỹ đạo
đường bán kính
khoảng cách
đường tròn
diện tích
bán kính hình tròn
giới hạn
ranh giới
khoảng
khoảng thời gian
đoạn thẳng
điềm
cửa hàng bán lẻ
giá bán lẻ
từng cái
từng ít một
Chia sẻ bài viết: