Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
diện tích
diện tích
Các từ đồng nghĩa:
diện
khu vực
bề mặt
kích thước
không gian
diện tích bề mặt
địa bàn
phạm vi
chiều rộng
mắt
khụ
tổng diện tích
diện tích đất
diện tích sử dụng
diện tích canh tác
diện tích xây dựng
diện tích mặt nước
diện tích rừng
diện tích nông nghiệp
diện tích đô thị
diện tích tự nhiên
Chia sẻ bài viết: