đường tròn
Các từ đồng nghĩa:
- hình tròn
- hình tròn đều
- đường tròn đều
- đường tròn tâm O
- đường tròn bán kính r
- hình học
- hình dạng tròn
- đường cong tròn
- đường tròn ngoại tiếp
- đường tròn nội tiếp
- đường tròn đồng tâm
- đường tròn lớn
- đường tròn nhỏ
- đường tròn lồi
- đường tròn khép kín
- đường tròn không gian
- đường tròn phẳng
- đường tròn hình học
- đường tròn trong mặt phẳng
- đường tròn hình cầu