Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ân cần
ân cần
Các từ đồng nghĩa:
chu đáo
quan tâm
cẩn thận
thận trọng
lo lắng
tận tâm
chăm sóc
tử tế
ân cần
chân thành
tận tình
suy nghĩ
tư lự
sâu sắc
trầm tư
sắc sảo
thâm trầm
kín đáo
suy ngẫm
cân nhắc
Chia sẻ bài viết: