Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
thâm trầm
thâm trầm
Các từ đồng nghĩa:
sâu sắc
sâu kín
thâm sâu
sâu thẳm
sâu lắng
sâu xa
tham
thâm tâm
nặng
sâu nặng
khó hiểu
khôn ngoan
trẩm
miệt mài
đẫm
tham
hỏm
biển cả
cao thâm
vực thẳm
Chia sẻ bài viết: