Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tư lự
tư lự
Các từ đồng nghĩa:
trầm ngâm
suy tư
nghĩ ngợi
cẩn thận
thận trọng
kín đáo
đẫn đờ
lo lắng
bận tâm
suy nghĩ
tính toán
ngắm nghĩ
điều tra
tìm hiểu
chần chừ
khó xử
mỡ màng
lưỡng lự
băn khoăn
khắc khoải
Chia sẻ bài viết: