Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
trầm tư
trầm tư
Các từ đồng nghĩa:
suy tư
trầm ngâm
suy nghĩ
ngắm nghĩ
tĩnh lặng
trầm lắng
đăm chiêu
tập trung
mỡ màng
trẩm mặc
tâm tư
điểm tĩnh
lặng lẽ
suy diễn
trầm tư lự
khắc khoải
trầm tư sâu lắng
đi sâu vào suy nghĩ
tìm hiểu
ngẫm ngợi
Chia sẻ bài viết: