Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ác tâm
ác tâm
Các từ đồng nghĩa:
ác ý
xấu xa
xấu tính
thù địch
cay độc
cầm thú
thù hằn
thù dai
độc ác
tàn nhẫn
nhẫn tâm
không thương xót
đối kháng
ác độc
hằn thù
đố kỵ
ghen ghét
bất nhân
tâm địa xấu
khó ưa
Chia sẻ bài viết: