cầm thú - từ đồng nghĩa, cầm thú - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- súc vật
- thú vật
- dã thú
- thú tính
- vũ phu
- kẻ vũ phu
- gã mãng phu
- tên vũ phu
- kẻ cục súc
- kẻ thô lỗ
- kẻ mất nhân tính
- kẻ tàn bạo
- kẻ hung ác
- kẻ độc ác
- kẻ man rợ
- kẻ vô nhân đạo
- kẻ nhẫn tâm
- kẻ cầm thú
- kẻ bạo lực
- kẻ xấu xa