Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhẫn tâm
nhẫn tâm
Các từ đồng nghĩa:
tàn nhẫn
độc ác
vô nhân đạo
tàn bạo
khắc nghiệt
vô cảm
máu lạnh
cùng lòng
lạnh lùng
vô tình
vô tâm
nghiệt ngã
tệ bạc
không thương xót
không có tình
không tử tế
nhẫn tâm
cá lạnh
bạc bẽo
thờ ơ
Chia sẻ bài viết: