Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cay độc
cay độc
Các từ đồng nghĩa:
cay độc
độc ác
tàn ác
hung ác
tàn bạo
dã man
tàn nhẫn
hung tàn
khắc nghiệt
ác nghiệt
máu lạnh
thảm khốc
đáng ghét
vô nhân đạo
nhẫn tâm
xấu xa
hung tợn
tàn khốc
độc địa
thâm độc
nham hiểm
Chia sẻ bài viết: