xấu tính - từ đồng nghĩa, xấu tính - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- khó tính
- cáu gắt
- khó gần
- khó chịu
- ít nói
- ít cười
- khó tính cách
- khó ưa
- khó tính tình
- khó hòa đồng
- ít thân thiện
- ít giúp đỡ
- khó tính nết
- khó gần gũi
- cộc cằn
- bực bội
- khó tính cách
- khó chịu
- khó tính tình
- khó hòa hợp