Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xấu tính
xấu tính
Các từ đồng nghĩa:
khó tính
cáu gắt
khó gần
khó chịu
ít nói
ít cười
khó tính cách
khó ưa
khó tính tình
khó hòa đồng
ít thân thiện
ít giúp đỡ
khó tính nết
khó gần gũi
cộc cằn
bực bội
khó tính cách
khó chịu
khó tính tình
khó hòa hợp
Chia sẻ bài viết: