đơn chất
Các từ đồng nghĩa:
- nguyên tố
- chất nguyên chất
- chất tinh khiết
- chất đơn giản
- chất đơn
- chất cơ bản
- chất tự nhiên
- chất đồng nhất
- chất nguyên liệu
- chất hóa học
- chất đơn lẻ
- chất không pha trộn
- chất nguyên bản
- chất nguyên khối
- chất đơn thể
- chất đơn giản hóa
- chất không phức tạp
- chất không hợp chất
- chất không biến đổi
- chất không phân tách