Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xướng
xướng
Các từ đồng nghĩa:
xướng âm
xướng tên
cả
hất
ca hát
hốt
thánh ca
tiếng réo
ca ngợi
đọc to
ngân nga
nêu ra
để ra
trình bày
thuyết trình
công bố
tuyên bố
phát biểu
diễn ngâm
trình diễn
thuyết giảng
Chia sẻ bài viết: