ca hát - từ đồng nghĩa, ca hát - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hất
- hát hò
- hát xướng
- hát múa
- hát karaoke
- hát nhạc
- hát ru
- hát vọng
- hát dân ca
- hát giao hưởng
- hát opera
- hát trữ tình
- hát cổ điển
- hát tân nhạc
- hát lẻ
- hát nhóm
- hát đơn
- hát theo điệu
- hát theo lời
- hát theo nhạc