Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xuất trình
xuất trình
Các từ đồng nghĩa:
trình bày
trinh
nộp
giáo
đưa ra
giới thiệu
hiền
bày tỏ
tiến cử
trình diễn
trình chiếu
đùa
xuất trình
trình báo
trình diễn
trình thẻ
trình hồ sơ
trình chứng
trình giấy tờ
trình yêu cầu
trình đơn
Chia sẻ bài viết: