Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nộp
nộp
Các từ đồng nghĩa:
để
trinh
đệ trình
đùa
gửi
nộp đơn
nộp hồ sơ
nộp tiền
nộp báo cáo
nộp tài liệu
giáo
chuyển
đưa ra
trình bày
trình diễn
đưa đến
đưa vào
đề xuất
thỉnh cấu
đệ trình
Chia sẻ bài viết: