trình chiếu
Các từ đồng nghĩa:
- trình diễn
- chiều
- trình bày
- trình bày công khai
- trình chiếu phim
- trình chiếu video
- trình chiếu slide
- trình chiếu tài liệu
- trình chiếu hình ảnh
- trình chiếu thông tin
- trình chiếu nghệ thuật
- trình chiếu vở kịch
- trình chiếu chương trình
- trình chiếu sự kiện
- trình chiếu quảng cáo
- trình chiếu bài thuyết trình
- trình chiếu nội dung
- trình chiếu sản phẩm
- trình chiếu ý tưởng
- trình chiếu dự án