Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sạch
sạch
Các từ đồng nghĩa:
sạch sẽ
tinh khiết
trong sạch
vệ sinh
gọn gàng
không nham nhở
không ô uế
không bệnh tật
trong lành
rửa sạch
tẩy sạch
lau chùi
quét dọn
dọn sạch
cạo sạch
gót
giày
đanh sạch
không tì vết
sáng sủa
thanh lịch
Chia sẻ bài viết: