Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cọ xát
cọ xát
Các từ đồng nghĩa:
xắt
cỡ
ma sát
tiếp xúc
chạm
đứng
va chạm
gặp gỡ
thử thách
trải nghiệm
gặp phải
đương đầu
đụng độ
cạnh tranh
xung đột
va vấp
chạm trán
thử nghiệm
khó khăn
trở ngại
Chia sẻ bài viết: