Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bấu víu
bấu víu
Các từ đồng nghĩa:
bám
nương tựa
bầu
bám víu
nằm
giừ
tựa
dứa
bám chặt
bám lấy
bám vào
khoá chặt
nắm giữ
bám theo
bám riết
bám sát
bám vào
dựa dẫm
nương nhờ
bám víu vào
Chia sẻ bài viết: