Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chà xát
chà xát
Các từ đồng nghĩa:
cọ xát
ma sát
cha
xắt
cỡ
mải
mài mòn
đánh bóng
xoa
xoa bóp
cà rửa
chải
vuốt ve
lâu
cao
gái
vỡ
nhạo
cao
băn khoăn
Chia sẻ bài viết: