Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đánh bóng
đánh bóng
Các từ đồng nghĩa:
sáng bóng
làm cho láng
làm bóng
trau chuốt
tinh chỉnh
mịn màng
bong lên
tỏa sáng
hoàn thiện
men bóng
nước đánh bóng
nước bóng
sắp
mải
đánh lén
lấp lánh
đánh bóng
đánh đố
đánh cá
đánh cuộc
đánh bùn sang ao
Chia sẻ bài viết: