Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
hưng phấn
hưng phấn
Các từ đồng nghĩa:
phấn khích
hào hùng
phấn khởi
hưng phấn
nhiệt tình
háo hức
sôi nổi
say mê
vui mừng
hội họp
xúc động
kích thích
kích động
bị kích thích
bị kích động
phấn kích
thức tỉnh
cuồng loạn
mê sảng
điên cuồng
hoang dã
nóng nảy
nóng giận
nóng ruột
nóng lòng
phấn chấn
hưng cảm
phấn khích quá mức
háo hức quá mức
say sưa
mê mẩn
vui sướng
hồi hộp lo âu
xúc động mạnh mẽ
kích thích mạnh mẽ
kích động mạnh mẽ
bị kích thích mạnh mẽ
bị kích động mạnh mẽ
Chia sẻ bài viết: