Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bối rối
bối rối
Các từ đồng nghĩa:
lung tung
hoang mang
mất phương hướng
phân vân
rối ren
rối rắm
lộn xộn
hỗn loạn
hỗn độn
rối loạn
choáng váng
bị rối loạn
bị phân tâm
mơ hồ
ngưỡng
lẫn lộn
điên đảo
khó xử
khó khăn
bối rối
Chia sẻ bài viết: