Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nôn nao
nôn nao
Các từ đồng nghĩa:
mê sảng
say rượu
đau đáu
buồn nôn
chóng mặt
khó chịu
xao động
lo lắng
nhớ nhung
thổn thức
bồn chồn
khắc khoải
trăn trở
mong mỏi
hội họp
bối rối
khó ngủ
đứng ngồi không yên
tâm trạng bất an
cảm giác lạ
Chia sẻ bài viết: