Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
xao xuyến
xao xuyến
Các từ đồng nghĩa:
bổi hổi
xao động
rung động
cảm động
thổn thức
lo lắng
băn khoăn
khắc khoải
trăn trở
nghi ngờ
khó chịu
khó nhọc
đau lòng
đau khổ
bối rối
khó xử
khó quên
mỡ màng
mơ hồ
lẳng lặng
Chia sẻ bài viết: