Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rung rinh
rung rinh
Các từ đồng nghĩa:
lung lay
bấp bênh
không vững
không vững chãi
yêu
dễ lung lay
run
run rẩy
run rẩy
lo lắng
bồn chồn
chòng chành
không an toàn
không ổn định
chao đảo
rùng mình
dao động
lao đao
không chắc chắn
lùng lạc
Chia sẻ bài viết: