Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vời vợi
vời vợi
Các từ đồng nghĩa:
vời vọï
xa xôi
hẻo lánh
tít mù
thăm thẳm
sâu thẳm
vô tận
mênh mông
bát ngát
bao la
rộng lớn
không cùng
vô biên
xa tít
xa vời
cách biệt
lạc lõng
trống trải
huyền bí
mờ mịt
Chia sẻ bài viết: