Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vời vọï
vời vọï
Các từ đồng nghĩa:
cao vời vợi
vời vọï
vời vọï
cao chót vót
trên cao
tít mù
xa xăm
hùng vĩ
vĩ đại
mênh mông
bát ngát
bao la
rộng lớn
vô tận
khổng lồ
không vị
vượt trội
đồ sộ
tráng lệ
lừng lững
Chia sẻ bài viết: